Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
quèn quẹt
|
tính từ
cẩu thả
(...) sáng chiều bốn buổi đi làm đồng về, mụ kéo lê cái nạo cỏ quèn quẹt dưới đất (Kim Lân)
Từ điển Việt - Pháp
quèn quẹt
|
(onomatopée) bruit de sandales (de sabots plats) sur une chaussée (un plancher)